Đồng phục Trang Anh cung cấp dịch vụ may đồng phục trọn gói, từ thiết kế, chọn vải, cắt may, in thêu logo đến giao hàng. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm cùng trang thiết bị hiện đại đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Bảng Giá May Đồng Phục Chi Tiết Tại Trang Anh Uniform
1. Bảng Giá Đồng Phục Áo Thun
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho đồng phục áo thun, áp dụng cho cả khách lẻ và khách sỉ (đại lý). Giá cả phụ thuộc vào chất liệu vải, kiểu dáng (cổ tròn, cổ trụ) và số lượng đặt hàng.
Bảng giá áo thun đồng phục (khách lẻ)
Bảng giá chi tiết áo thun đồng phục cổ tròn, phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ và cá nhân
Bảng giá áo thun đồng phục cổ trụ (khách lẻ)
Bảng giá áo thun đồng phục có cổ, thiết kế lịch sự cho môi trường công sở
Bảng giá áo thun đồng phục (khách sỉ)
Loại vải | Số lượng | Cổ tròn (VNĐ) | Cổ trụ (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giá rẻ | 10-20 | 28.000 | 62.000 |
30 | 27.000 | 60.000 | |
40-50 | 26.000 | 58.000 | |
60-80 | 25.000 | 55.000 | |
100-200 | 24.000 | 50.000 | |
300-400 | 22.000 | 48.000 | |
500+ | 20.000 | 45.000 | |
Giá trung cấp | 10-20 | 30.000 | 65.000 |
30 | 29.000 | 62.000 | |
40-50 | 28.000 | 60.000 | |
60-80 | 26.000 | 58.000 | |
100-200 | 27.000 | 55.000 | |
300-400 | 25.000 | 53.000 | |
500+ | 23.000 | 50.000 | |
Giá chất lượng 1 | 10-20 | 110.000 | 120.000 |
30 | 100.000 | 110.000 | |
40-50 | 90.000 | 100.000 | |
60-80 | 85.000 | 95.000 | |
100-200 | 80.000 | 90.000 | |
300-400 | 75.000 | 85.000 | |
500+ | 68.000 | 78.000 | |
Giá chất lượng 2 | 10-20 | 110.000 | 120.000 |
30 | 100.000 | 110.000 | |
40-50 | 90.000 | 100.000 | |
60-80 | 85.000 | 95.000 | |
100-200 | 80.000 | 90.000 | |
300-400 | 75.000 | 85.000 | |
500+ | 68.000 | 78.000 | |
Hàng cao cấp | 10-20 | 125.000 | 135.000 |
30 | 115.000 | 125.000 | |
40-50 | 105.000 | 115.000 | |
60-80 | 100.000 | 110.000 | |
100-200 | 95.000 | 105.000 | |
300-400 | 90.000 | 100.000 | |
500+ | 80.000 | 90.000 |
- Giá rẻ: Vải Cotton PE pha, Cá sấu PE 2 chiều, Thun mè 2 chiều, thun lạnh thể thao 2 chiều.
- Giá trung cấp: Vải Cá mập PE, Cá sấu PE 4 chiều, Cotton 65/35 2 chiều, thun mè 4 chiều, thun thể thao 4 chiều.
- Giá chất lượng 1: Cotton 65/35 4 chiều, cá sấu 65/35 4 chiều, cá mập 65/35 2 chiều.
- Giá chất lượng 2: Vải Cotton 65/35 4 chiều, cá sấu 65/35 4 chiều, cá mập 65/35 2 chiều.
- Hàng cao cấp: Vải Cotton 100% 4 chiều, cá sấu 100% 4 chiều
Lưu ý:
- Giá chưa bao gồm in hoặc thêu logo (5.000 – 20.000 VNĐ tùy số lượng, màu sắc, kích thước).
- Thời gian hoàn thành: 10-14 ngày (có dịch vụ làm gấp).
- Các chi tiết may thêm (xẻ tà, túi, tay dài, team áo) có phụ phí.
2. Bảng Giá Áo Sơ Mi Đồng Phục
Bảng giá tham khảo cho áo sơ mi đồng phục, phân loại theo chất liệu vải và số lượng.
Bảng giá áo sơ mi đồng phục (khách lẻ)
Bảng giá áo sơ mi đồng phục cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ
Bảng giá áo sơ mi đồng phục (khách sỉ)
Loại vải | Số lượng | Tay ngắn (VNĐ) | Tay dài (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giá rẻ | 20-30 | 135.000 | 145.000 |
40-50 | 130.000 | 135.000 | |
60-70 | 120.000 | 130.000 | |
80-120 | 115.000 | 125.000 | |
130-200 | 110.000 | 120.000 | |
300-400 | 105.000 | 115.000 | |
Giá trung cấp | 20-30 | 155.000 | 155.000 |
40-50 | 145.000 | 150.000 | |
60-70 | 135.000 | 145.000 | |
80-120 | 130.000 | 140.000 | |
130-200 | 125.000 | 135.000 | |
300-400 | 120.000 | 130.000 | |
Giá chất lượng | 20-30 | 190.000 | 200.000 |
40-50 | 180.000 | 190.000 | |
60-70 | 175.000 | 185.000 | |
80-120 | 170.000 | 180.000 | |
130-200 | 165.000 | 175.000 | |
300-400 | 160.000 | 170.000 | |
Hàng cao cấp | 20-30 | 275.000 | 290.000 |
40-50 | 265.000 | 280.000 | |
60-70 | 255.000 | 270.000 | |
80-120 | 245.000 | 260.000 | |
130-200 | 240.000 | 255.000 | |
300-400 | 235.000 | 250.000 |
- Giá rẻ: Vải Kate Siu Việt Nam
- Hàng giá trung cấp: Kate Nhật, Kate Indo
- Hàng giá chất lượng: Kate Mỹ; Kate Ý; Kate Sọc Mỹ, Kate for mỹ; Cotton Lạnh
- Hàng giá cao cấp: Vải Linen HQ (Vải lanh, vải đũi); Kate Bamboo, Kate Thun; Kate vải Sồi, Kate Nano
Lưu ý:
- Giá chưa bao gồm in/thêu logo.
- Thời gian hoàn thành: 10-14 ngày.
3. Bảng Giá Đồng Phục Quần Tây
Bảng giá quần tây đồng phục, tùy thuộc vào chất liệu và số lượng.
Loại vải | Số lượng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Quần tây giá rẻ | 20-30 | 150.000 |
40-50 | 140.000 | |
60-70 | 130.000 | |
80-120 | 125.000 | |
130-200 | 120.000 | |
300-400 | 115.000 | |
Quần tây trung cấp | 20-30 | 210.000 |
40-50 | 200.000 | |
60-70 | 190.000 | |
80-120 | 185.000 | |
130-200 | 180.000 | |
300-400 | 175.000 | |
Quần tây cao cấp | 20-30 | 300.000 |
40-50 | 290.000 | |
60-70 | 280.000 | |
80-120 | 270.000 | |
130-200 | 265.000 | |
300-400 | 260.000 |
- Quần tây giá rẻ: Vải Kaki 65/35, Vải Secxay
- Quần tây trung cấp: Kaki Thành Công, Kaki thun Cashmere thường, Terin gân
- Quần tây cao cấp: Vải Cashmere Ý; Vải Kate Cotton
Lưu ý:
- Quần tây giá rẻ: 3 túi (2 xéo trước, 1 đắp sau).
- Quần tây trung cấp: 3 túi (2 xéo trước, 1 mổ sau).
- Quần tây cao cấp: 4 túi (2 xéo trước, 2 mổ sau).
4. Bảng Giá Đồng Phục Váy
Bảng giá váy đồng phục (kiểu bút chì, chữ A), tùy thuộc vào chất liệu và số lượng.
Loại vải | Số lượng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Váy nữ | 20-30 | 160.000 |
40-50 | 150.000 | |
60-70 | 145.000 | |
80-120 | 140.000 | |
130-200 | 135.000 | |
300-400 | 130.000 | |
Quần lót trong | +20.000 |
- Vải Kate thun, Tuyết Mưa; Vải Terin; Cashmer thường
Lưu ý:
- Váy có 2 túi xéo trước hoặc 1 túi mổ chìm phía trước.
- Chiều dài váy tiêu chuẩn: 40-45cm.
5. Bảng Giá Đồng Phục Bảo Hộ, Đồng Phục Công Nhân, Kỹ Thuật
Bảng giá đồng phục bảo hộ lao động, đồng phục công nhân, kỹ thuật, tùy thuộc vào chất liệu và số lượng.
Bảng giá tham khảo các mẫu đồng phục bảo hộ lao động phổ biến
Loại vải | Số lượng | Tay ngắn (VNĐ) | Tay dài (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giá trung cấp | 20-30 | 140.000 | 150.000 |
40-50 | 130.000 | 140.000 | |
60-70 | 125.000 | 135.000 | |
80-120 | 120.000 | 130.000 | |
130-200 | 115.000 | 125.000 | |
300-400 | 110.000 | 120.000 | |
Giá chất lượng | 20-30 | 190.000 | 200.000 |
40-50 | 180.000 | 190.000 | |
60-70 | 175.000 | 185.000 | |
80-120 | 170.000 | 180.000 | |
130-200 | 165.000 | 175.000 | |
300-400 | 160.000 | 170.000 |
- Giá hàng trung cấp: Vải Kaki 65/35; Vải Kate Indo dày
- Giá hàng chất lượng: Kate For Mỹ; Kaki Thành công; Kaki Tuyết Mưa; Kaki Thun
Lưu ý:
- Giá chưa bao gồm in/thêu logo và chi tiết may thêm.
6. Bảng Giá Đồng Phục Áo Khoác
Bảng giá áo khoác đồng phục, tùy thuộc vào chất liệu và số lượng.
Loại vải | Số lượng | Tay dài (VNĐ) |
---|---|---|
Hàng giá rẻ | 20-30 | 150.000 |
40-50 | 140.000 | |
60-70 | 135.000 | |
80-120 | 125.000 | |
130-200 | 120.000 | |
300-400 | 115.000 | |
Hàng giá trung cấp | 20-30 | 170.000 |
40-50 | 160.000 | |
60-70 | 150.000 | |
80-120 | 145.000 | |
130-200 | 140.000 | |
300-400 | 135.000 | |
Hàng cao cấp | 20-30 | 190.000 |
40-50 | 180.000 | |
60-70 | 170.000 | |
80-120 | 165.000 | |
130-200 | 160.000 | |
300-400 | 155.000 |
- Hàng giá rẻ: Vải dù 1 lớp (vải micro); dù trơn, dù gân
- Hàng giá trung cấp: Vải dù 2 lớp (Vải Micro); dù trơn, dù gân
- Hàng cao cấp: Vải dù 2 lớp, vải dù thun (suýt thun)
Lưu ý:
- Giá chưa bao gồm in/thêu logo và chi tiết may thêm.
7. Bảng Giá Đồng Phục Áo Bếp
Bảng giá áo bếp đồng phục, tùy thuộc vào chất liệu và số lượng.
Loại vải | Số lượng | Tay ngắn (VNĐ) | Tay dài (VNĐ) |
---|---|---|---|
Hàng trung cấp | 2-9 | 170.000 | 180.000 |
10-19 | 175.000 | 175.000 | |
20-30 | 160.000 | 170.000 | |
40-50 | 150.000 | 160.000 | |
60-70 | 145.000 | 155.000 | |
80-120 | 140.000 | 150.000 | |
130-200 | 135.000 | 145.000 | |
300-400 | 130.000 | 140.000 | |
Hàng chất lượng | 20-30 | 190.000 | 200.000 |
40-50 | 180.000 | 190.000 | |
60-70 | 175.000 | 185.000 | |
80-120 | 170.000 | 180.000 | |
130-200 | 165.000 | 175.000 | |
300-400 | 160.000 | 170.000 |
- Hàng giá trung cấp: Vải Kaki 65/35 (dày); Vải Kate Indo (Mỏng)
- Hàng giá chất lượng: Kate For, Kate Mỹ (mỏng); Kaki Thành Công (Dày); Kaki thun, Tuyết Mưa (Dày)
Lưu ý:
- Giá chưa bao gồm in/thêu logo và chi tiết may thêm.
8. Bảng Giá Đồng Phục Áo Spa, Nail
Bảng giá áo đồng phục spa, nail, tùy thuộc vào chất liệu và số lượng.
Loại vải | Số lượng | Tay ngắn (VNĐ) | Tay dài (VNĐ) |
---|---|---|---|
Hàng trung cấp | 20-30 | 145.000 | 155.000 |
40-50 | 135.000 | 145.000 | |
60-70 | 125.000 | 135.000 | |
80-120 | 120.000 | 130.000 | |
130-200 | 115.000 | 125.000 | |
300-400 | 110.000 | 120.000 | |
Hàng chất lượng | 20-30 | 180.000 | 190.000 |
40-50 | 170.000 | 180.000 | |
60-70 | 165.000 | 175.000 | |
80-120 | 160.000 | 160.000 | |
130-200 | 155.000 | 165.000 | |
300-400 | 150.000 | 160.000 |
- Hàng giá trung cấp: Kate Indo, Kaki 65/35
- Hàng giá chất lượng: Kate Mỹ; Kate For Mỹ: Cotton lạnh; Kaki Thun.
Lưu ý:
- Giá chưa bao gồm in/thêu logo và chi tiết may thêm.
9. Bảng Giá Đồng Phục Áo Bác Sĩ, Áo Y Tá
Bảng giá áo bác sĩ, y tá đồng phục, tùy thuộc vào chất liệu và số lượng.
Loại vải | Số lượng | Tay ngắn (VNĐ) | Tay dài (VNĐ) |
---|---|---|---|
Hàng giá rẻ | 20-30 | 130.000 | 145.000 |
40-50 | 120.000 | 135.000 | |
60-70 | 115.000 | 125.000 | |
80-120 | 110.000 | 120.000 | |
130-200 | 105.000 | 115.000 | |
300-400 | 100.000 | 110.000 | |
Giá trung cấp | 20-30 | 145.000 | 155.000 |
40-50 | 135.000 | 145.000 | |
60-70 | 125.000 | 135.000 | |
80-120 | 120.000 | 130.000 | |
130-200 | 115.000 | 125.000 | |
300-400 | 110.000 | 120.000 | |
Hàng chất lượng | 20-30 | 180.000 | 190.000 |
40-50 | 170.000 | 180.000 | |
60-70 | 165.000 | 175.000 | |
80-120 | 160.000 | 160.000 | |
130-200 | 155.000 | 165.000 | |
300-400 | 150.000 | 160.000 |
- Hàng giá rẻ: Kate Siu Việt Nam
- Giá trung cấp: Kate Indo, kaki 65/35
- Hàng giá chất lượng: Kate Mỹ; Kate For Mỹ; Cotton Lạnh, Kaki Thun
Lưu ý:
- Giá chưa bao gồm in/thêu logo và chi tiết may thêm.
10. Bảng Giá Đồng Phục Học Sinh Mầm Non
Bảng giá đồng phục học sinh mầm non, tùy thuộc vào chất liệu và số lượng.
Loại đồng phục | Số lượng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Bộ mầm non giá rẻ | 50-70 | 110.000 |
80-150 | 100.000 | |
160-200 | 95.000 | |
300-400 | 90.000 | |
500-600 | 85.000 | |
700-800 | 80.000 | |
900-1000 | 75.000 | |
Bộ mầm non trung cấp | 50-70 | 140.000 |
80-150 | 130.000 | |
160-200 | 120.000 | |
300-400 | 110.000 | |
500-600 | 106.000 | |
700-800 | 103.000 | |
900-1000 | 100.000 | |
Bộ mầm non cao cấp | 50-70 | 170.000 |
80-150 | 160.000 | |
160-200 | 150.000 | |
300-400 | 140.000 | |
500-600 | 135.000 | |
700-800 | 130.000 | |
900-1000 | 125.000 |
- Bộ mầm non giá rẻ: Vải + quần: Thun mè hoặc Cotton 2 chiều
- Bộ mầm non trung cấp: Áo thun cotton 4 chiều, quần Kaki 65/35
- Bộ mầm non cao cấp: Áo thun cotton 100% + Quần kaki thun
11. Bảng Giá Đồng Phục Quần Thun
Bảng giá quần thun đồng phục, tùy thuộc vào chất liệu và số lượng.
Loại vải | Số lượng | Quần short (VNĐ) | Quần dài (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giá rẻ | 20-30 | 100.000 | 110.000 |
40-50 | 90.000 | 100.000 | |
60-70 | 85.000 | 95.000 | |
80-120 | 75.000 | 90.000 | |
130-200 | 70.000 | 85.000 | |
300-400 | 65.000 | 80.000 | |
500-600 | 63.000 | 78.000 | |
700-800 | 60.000 | 75.000 | |
Hàng giá chất lượng | 20-30 | 140.000 | 160.000 |
40-50 | 130.000 | 150.000 | |
60-70 | 120.000 | 140.000 | |